Việc chuyển đổi giữa các hệ điều hành đôi khi gây ra không ít phiền toái cho người dùng, bất chấp nỗ lực của các nhà phát triển ứng dụng trong việc thu hẹp khoảng cách tương thích. Không chỉ phải làm quen với giao diện khác biệt hoàn toàn, bạn còn có thể mất quyền truy cập vào các ứng dụng quen thuộc nếu chúng chưa được phát triển cho hệ điều hành mới. Chẳng hạn, khi chuyển từ Windows sang Linux, người dùng có thể phải từ bỏ bộ Adobe Creative Cloud và tìm đến các giải pháp mã nguồn mở, điều mà nhiều chuyên gia sáng tạo vẫn còn gặp khó khăn.
Tuy nhiên, việc chuyển từ Linux sang Windows cũng mang đến những hạn chế riêng, dù ít được nhắc đến hơn. Mặc dù WSL2 (Windows Subsystem for Linux 2) có thể giúp giảm nhẹ một số vấn đề, nhưng vẫn có nhiều ứng dụng Linux hữu ích trở nên vô nghĩa trên Windows. Điều này có thể do phiên bản Windows của chúng bị giới hạn tính năng, giao diện phức tạp hoặc thiếu đi các khả năng cốt lõi làm nên giá trị của chúng trên Linux.
Giao diện lập trình VS Code hoạt động mượt mà trên hệ điều hành Ubuntu Linux
1. Môi Trường Desktop Đa Dạng và Tùy Biến Cao
Các bản phân phối Linux nổi tiếng với khả năng tùy biến vượt trội, và môi trường desktop chính là yếu tố cốt lõi tạo nên điều này. Thay vì chỉ cung cấp một bộ biểu tượng, chủ đề và các thành phần giao diện người dùng (GUI) giống nhau, hầu hết các bản phân phối Linux cho phép bạn lựa chọn từ nhiều môi trường desktop khác nhau, mỗi loại sở hữu một diện mạo và trải nghiệm độc đáo. Hơn nữa, nếu không hài lòng với các môi trường desktop sẵn có, bạn hoàn toàn có thể chuyển sang một môi trường khác chỉ bằng vài lệnh đơn giản trên terminal.
Trong khi đó, Windows, mặc dù có cung cấp một mức độ tùy biến nhất định, lại không cho phép người dùng thay đổi giao diện đến mức độ sâu rộng như trên Linux. Windows Shell độc quyền của Microsoft chịu trách nhiệm quản lý các thành phần GUI, và bạn sẽ chỉ tìm thấy một số ít môi trường desktop của bên thứ ba vẫn còn được phát triển tích cực trên Windows. Ngay cả khi sử dụng chúng, số lượng các yếu tố hình ảnh có thể tùy chỉnh cũng bị giới hạn đáng kể.
2. Midnight Commander: Trình Quản Lý Tệp Dòng Lệnh Mạnh Mẽ
Một số người có thể thấy điểm này gây tranh cãi, nhưng hãy cùng xem xét kỹ hơn. Các lệnh terminal đã ăn sâu vào hệ sinh thái Linux. Tuy nhiên, các thao tác quản lý tệp trên giao diện dòng lệnh (CLI) có thể khá rườm rà, và đó là lý do Midnight Commander trở thành một công cụ hữu ích không thể thiếu cho bất kỳ người dùng Linux nào. Hoạt động trên các trình giả lập terminal, Midnight Commander là một tiện ích quản lý tệp giúp đơn giản hóa các tác vụ chỉnh sửa tệp nếu bạn thường xuyên sử dụng các lệnh terminal.
Mặc dù có một phiên bản Midnight Commander cho Windows, việc chỉnh sửa tệp qua giao diện đồ họa (GUI) trên Windows dễ dàng hơn nhiều so với việc dựa vào giao diện người dùng của Midnight Commander trên đó. Trừ khi bạn là một người dùng PowerShell chuyên sâu, có lẽ bạn sẽ không tìm thấy nhiều tiện ích từ công cụ này trên Windows.
Trình quản lý tệp Midnight Commander hoạt động hiệu quả trong giao diện dòng lệnh Linux
3. Btrfs và ZFS: Hệ Thống Tệp Tối Ưu Cho NAS & Máy Chủ
Một trong những lợi thế lớn nhất của Linux so với Windows là khả năng tương thích với nhiều hệ thống tệp khác nhau. NTFS có thể phù hợp cho các tác vụ hàng ngày, nhưng nó không thể sánh được với tất cả các tính năng phong phú mà bạn sẽ tìm thấy trong Btrfs và ZFS. Cả hai hệ thống tệp này đều hỗ trợ tính năng copy-on-write, snapshot (chụp nhanh trạng thái) và deduplication (khử trùng lặp dữ liệu), khiến chúng trở nên lý tưởng cho các thiết lập NAS (Network Attached Storage) và máy chủ. Cá nhân tôi thiên về ZFS vì khả năng RAID vượt trội, tính năng tự phục hồi (self-healing) và hiệu suất tốt hơn. Tuy nhiên, Btrfs lại cho phép thu nhỏ các pool, tiêu thụ ít bộ nhớ hơn và hỗ trợ OverlayFS.
Mặc dù các nhà phát triển bên thứ ba đang nỗ lực tạo ra các driver Btrfs và ZFS cho Windows, chúng không được tích hợp sâu vào hệ sinh thái độc quyền của Microsoft. Do đó, việc sử dụng chúng trên Windows sẽ dẫn đến hiệu suất giảm sút (tương đối), tính năng bị hạn chế và độ ổn định thấp hơn. Yếu tố cuối cùng đặc biệt không mong muốn, và đó là lý do duy nhất khiến tôi từ bỏ việc xây dựng một mảng Btrfs trên Windows vài tháng trước.
Quá trình cài đặt hệ thống tệp ZFS trên Debian Linux, tối ưu cho NAS và máy chủ
4. GParted: Công Cụ Quản Lý Phân Vùng Chuyên Nghiệp
Với tư cách là một người đã quen thuộc với GParted, tôi thực sự không thể hài lòng với tiện ích Disk Management trên Windows. So với các tùy chọn trả phí trên Windows, việc khôi phục các phân vùng bị lỗi trở nên dễ dàng hơn nhiều trên Linux nhờ sự kết hợp mạnh mẽ của các lệnh terminal và GParted. Công cụ này còn hỗ trợ gắn cờ phân vùng, cho phép bạn thay đổi các cờ mô tả cho ổ đĩa lưu trữ.
Thật không may, GParted không khả dụng trên Windows. Mặc dù rất mong muốn có một công cụ mã nguồn mở miễn phí (FOSS) có thể khôi phục phân vùng mà không cần phải chi trả phí bản quyền, nhưng thực tế là Windows chỉ hỗ trợ rất ít hệ thống tệp. Điều này có nghĩa là ngay cả khi có cách để chạy GParted trên hệ điều hành của Microsoft, tính năng của nó cũng sẽ bị hạn chế nghiêm trọng.
5. KVM: Hypervisor Type-1 Vượt Trội Cho Home Lab
Hãy hỏi bất kỳ người xây dựng phòng lab tại nhà (home labber) nào về hypervisor Type-1 tốt nhất hiện nay, và cái tên KVM sẽ xuất hiện nhiều hơn các đối thủ cạnh tranh. Xét cho cùng, đây là một tiện ích FOSS không yêu cầu bạn phải trả phí đăng ký cao cấp cho các tính năng nâng cao (như Hyper-V) – đồng thời cung cấp sự kết hợp vững chắc giữa hiệu suất, chức năng và bảo mật.
Thật không may cho những người yêu thích home lab nhưng lại đang bị mắc kẹt trên Windows, KVM phụ thuộc vào nhân Linux bare-metal (trần), có nghĩa là bạn không thể chạy nó nguyên bản trên hệ điều hành phổ biến này. Thay vào đó, bạn sẽ phải tận dụng Hyper-V cho các dự án hypervisor Type-1 của mình trên Windows.
Linux thực sự mang lại những lợi thế đáng kể trong các lĩnh vực chuyên biệt, đặc biệt là khi liên quan đến quản lý hệ thống cấp thấp, tùy biến sâu hoặc ảo hóa hiệu suất cao. Mặc dù Windows đã có những bước tiến lớn trong việc hỗ trợ các công cụ Linux thông qua WSL, nhưng những hạn chế cố hữu trong kiến trúc của nó vẫn khiến một số công cụ và tính năng của Linux khó có thể phát huy tối đa tiềm năng. Đối với những người dùng cần các giải pháp mạnh mẽ và linh hoạt cho máy chủ, NAS hoặc các tác vụ phát triển hệ thống, Linux vẫn là một lựa chọn không thể thay thế. Hãy cùng chia sẻ suy nghĩ và trải nghiệm của bạn về sự khác biệt giữa hai hệ điều hành này trong phần bình luận bên dưới!