Máy Tính

7 Sai Lầm Phổ Biến Khiến Hiệu Suất PC Gaming Của Bạn Giảm Sút

Giao diện cài đặt ứng dụng khởi động trong Task Manager của Windows 11

Khi trải nghiệm các tựa game yêu thích, bất cứ game thủ nào cũng mong muốn có được hiệu suất tối ưu và hình ảnh mượt mà nhất. Tuy nhiên, không ít người dùng PC gaming, dù đã đầu tư không nhỏ vào phần cứng, lại vô tình mắc phải những sai lầm khiến hiệu suất máy tính của họ bị giảm sút đáng kể sau vài tháng hoặc vài năm sử dụng. Những lỗi này thường không được Windows cảnh báo rõ ràng, hoặc đôi khi bị xem nhẹ như “chuyện thường” đối với một dàn máy chơi game.

Bài viết này của congnghemoi.net sẽ đi sâu phân tích 7 yếu tố thường bị bỏ qua, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng của PC gaming của bạn. Từ những thiết lập phần mềm đơn giản cho đến cách lắp đặt phần cứng, chúng ta sẽ cùng khám phá những “thủ phạm” thầm lặng và cách khắc phục chúng để lấy lại hiệu suất đỉnh cao cho dàn máy của bạn, đồng thời nâng cao trải nghiệm chơi game lên một tầm cao mới.

1. Chạy quá nhiều ứng dụng khởi động không cần thiết

Một trong những lý do rõ ràng nhất khiến PC gaming của bạn bị chậm là việc có quá nhiều chương trình chạy ngầm. Hầu hết các ứng dụng này được thiết lập để tự động khởi động cùng Windows, “âm thầm” tiêu thụ tài nguyên hệ thống ngay từ khi bạn bật máy. Các phần mềm phổ biến như Steam, Xbox, Discord, Spotify, các công cụ diệt virus, MS Teams, OneDrive và nhiều ứng dụng khác thường xuyên xuất hiện trong danh sách này.

Thực tế, đây không hoàn toàn là lỗi của người dùng, bởi ngay khi bạn cài đặt một phần mềm mới, nó thường được thêm vào danh sách khởi động mà không cần sự cho phép rõ ràng. Việc các ứng dụng này chạy ngầm sẽ chiếm dụng một lượng đáng kể bộ nhớ RAM và băng thông CPU, làm chậm quá trình khởi động Windows và giảm hiệu năng tổng thể của hệ thống. Trừ khi bạn thực sự cần Teams hay Discord hoạt động ngay khi máy khởi động, tốt nhất là nên vô hiệu hóa chúng trong Task Manager hoặc cài đặt Windows. Điều này không chỉ giúp máy tính khởi động nhanh hơn mà còn giải phóng tài nguyên quý giá cho các tác vụ chơi game và những ứng dụng thực sự cần thiết khác.

Giao diện cài đặt ứng dụng khởi động trong Task Manager của Windows 11Giao diện cài đặt ứng dụng khởi động trong Task Manager của Windows 11

2. Bỏ qua việc tối ưu đường cong quạt (Fan Curve)

Với khoảng 8 đến 9 quạt bên trong một PC gaming, bao gồm quạt hút, quạt thổi, quạt tản nhiệt CPU và quạt GPU, việc hệ thống trở nên ồn ào khi chơi game nặng là điều dễ hiểu. Tuy nhiên, nếu bạn đã tối ưu hóa đường cong quạt (fan curve) cho từng loại quạt, trải nghiệm có thể hoàn toàn khác biệt. Sau khi hoàn tất việc lắp ráp PC gaming, việc điều chỉnh quạt dựa trên sở thích về âm thanh và hiệu suất là cực kỳ quan trọng.

Bạn có thể lựa chọn các cấu hình quạt được thiết lập sẵn trong BIOS, ví dụ như chế độ “im lặng” cho trải nghiệm nhẹ nhàng, hoặc chế độ “mạnh mẽ” để đạt hiệu suất tản nhiệt tốt nhất. Lựa chọn lý tưởng thường là sự cân bằng giữa hai yếu tố này. Trong khi bạn có thể tùy chỉnh đường cong quạt cho CPU và quạt hệ thống trong BIOS/UEFI, đối với quạt GPU, bạn sẽ cần sử dụng các phần mềm chuyên dụng như MSI Afterburner. Hoặc đơn giản hơn, một chương trình tất cả trong một như Fan Control có thể giúp bạn thiết lập tất cả các đường cong quạt và thậm chí tạo sự phối hợp giữa chúng để đạt được kết quả tối ưu nhất.

Ba quạt War Hammer Kratos bên trong vỏ máy MSI Forge 110RBa quạt War Hammer Kratos bên trong vỏ máy MSI Forge 110R

3. Lắp đặt SSD không đúng khe M.2

Nếu bo mạch chủ của bạn có nhiều khe M.2, bạn có thể dễ dàng lầm tưởng rằng việc lắp đặt SSD vào bất kỳ khe nào cũng cho kết quả tương tự. Hầu hết các bo mạch chủ hiện đại đều có từ hai đến ba khe M.2, hỗ trợ các giao thức Gen3, Gen4 hoặc Gen5. Đây là các giao thức truyền thông xác định băng thông có sẵn cho SSD của bạn, còn được gọi là PCIe 3.0, PCIe 4.0 và PCIe 5.0. Việc chạy SSD trong một khe cắm có tốc độ chậm hơn so với tốc độ tối đa của ổ đĩa có thể dẫn đến giảm hiệu suất.

Mặc dù việc sử dụng SSD Gen5 trong khe Gen4 có thể không gây ra sự khác biệt rõ rệt, nhưng việc lắp SSD Gen4 vào khe Gen3 chắc chắn sẽ ảnh hưởng đáng kể trong nhiều tình huống. Khe PCIe 3.0 bị giới hạn ở tốc độ 3.500 MB/s, trong khi khe Gen4 có thể đạt tới 8.000 MB/s. Một SSD Gen4 với tốc độ đọc/ghi khoảng 5.000 đến 7.000 MB/s sẽ bị buộc phải chạy ở khoảng một nửa tiềm năng của nó trong khe Gen3. Điều này có thể không làm thay đổi FPS khi chơi game, nhưng bạn sẽ nhận thấy thời gian khởi động hệ thống chậm hơn và thời gian tải ứng dụng hơi trễ hơn.

Một vấn đề khác cần lưu ý là việc SSD có thể “cướp” làn PCIe từ GPU (thường giảm từ x16 xuống x8) khi được lắp vào một khe chia sẻ làn PCIe với khe PCIe x16 của GPU. Mặc dù sự khác biệt về hiệu suất này là không đáng kể đối với bất kỳ GPU hiện tại nào (ngay cả các GPU thuộc dòng RTX 50 và RX 90), bạn vẫn nên ưu tiên sử dụng khe M.2 chính khi lắp đặt SSD hệ điều hành hoặc SSD chơi game chính để tránh giảm một nửa băng thông có sẵn cho GPU.

SSD M.2 OCPC được lắp vào bo mạch chủ ASUSSSD M.2 OCPC được lắp vào bo mạch chủ ASUS

4. Sử dụng phiên bản BIOS/UEFI lỗi thời

Thường thì người ta có câu “nếu nó không hỏng, đừng sửa nó”. Tuy nhiên, một phiên bản BIOS/UEFI lỗi thời có thể đang âm thầm cản trở hiệu suất hoặc đe dọa bảo mật PC của bạn. Một số bản cập nhật BIOS mang lại các tính năng mới, cải thiện hiệu suất chơi game và tăng cường sự ổn định cho CPU, đặc biệt đối với phần cứng tương đối mới.

Ví dụ, các bản cập nhật BIOS cho CPU AMD Ryzen 9000 và Intel Core Ultra gần như là bắt buộc nếu bạn không muốn bỏ lỡ hiệu suất đáng kể hoặc muốn CPU không bị lỗi. Trong các trường hợp khác, cập nhật BIOS là cần thiết để vá các lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng như các cuộc tấn công Meltdown và Spectre, hoặc Zenbleed. Nếu bạn đã không cập nhật BIOS trong nhiều năm, việc chuyển sang một phiên bản gần đây có thể mang lại những cải thiện hiệu suất đáng kể trong chơi game và các lĩnh vực khác.

Hình ảnh quá trình cài đặt cập nhật BIOS trên bo mạch chủ NZXT N7 B650EHình ảnh quá trình cài đặt cập nhật BIOS trên bo mạch chủ NZXT N7 B650E

5. Bỏ qua Resizable BAR (ReBAR)

ReBAR hay Resizable BAR là một tính năng PCIe nâng cao cho phép CPU truy cập toàn bộ VRAM của GPU cùng lúc, thay vì phải thực hiện nhiều lần truyền dữ liệu nhỏ lẻ. Điều này cải thiện đáng kể giao tiếp giữa CPU và GPU, mang lại hiệu suất tăng đáng kể tùy thuộc vào trò chơi bạn đang chơi. AMD gọi tính năng này là Smart Access Memory, nhưng nguyên lý hoạt động là như nhau: thay vì giữ các tài nguyên game chờ đợi trong hàng đợi, ReBAR có thể đưa chúng đến GPU đồng thời, từ đó tăng tốc hiệu suất.

ReBAR có thể cải thiện FPS của bạn khoảng 5 đến 15%, tùy thuộc vào phần cứng bạn sở hữu và các tựa game bạn chơi. Nếu bạn có GPU RTX 3000, RX 6000 hoặc mới hơn, cùng với CPU Intel Core thế hệ thứ 10, Ryzen 3000 hoặc mới hơn, bạn có thể kích hoạt ReBAR trong cài đặt BIOS. Chính xác hơn là “cài đặt UEFI”, vì Resizable BAR không tương thích với BIOS truyền thống. Để sử dụng tính năng này, bạn cũng sẽ cần chuyển đổi bảng phân vùng ổ đĩa từ MBR sang GPT để hỗ trợ UEFI.

Bộ xử lý Ryzen 5 1600 cạnh quạt tản nhiệt stock trên bề mặt trắngBộ xử lý Ryzen 5 1600 cạnh quạt tản nhiệt stock trên bề mặt trắng

6. Không kích hoạt EXPO/XMP cho RAM

Bạn có thể chưa biết, nhưng tốc độ định mức của RAM không được kích hoạt mặc định trong BIOS/UEFI. Khi bạn lần đầu lắp ráp hoặc mua PC, bạn cần truy cập BIOS và chọn cấu hình XMP (cho Intel) hoặc EXPO (cho AMD) tương ứng để RAM chạy ở tốc độ được ghi trên hộp. Kích hoạt XMP/EXPO không chỉ quan trọng để bạn nhận được tốc độ RAM đã trả tiền mà còn để cải thiện hiệu suất, đặc biệt là các chỉ số 1% lows trong game và độ phản hồi tổng thể của hệ thống.

Việc bỏ qua XMP/EXPO rất dễ xảy ra, vì PC của bạn vẫn có vẻ hoạt động ổn định mà không cần nó. Tuy nhiên, bạn có thể đang bỏ lỡ một phần hiệu suất đáng kể chỉ vì bỏ qua vài cú nhấp chuột trong BIOS. XMP/EXPO đơn giản hơn rất nhiều so với việc ép xung RAM thủ công – việc tinh chỉnh các thông số RAM (RAM timings) và tần số có thể không mang lại kết quả xứng đáng với công sức bỏ ra.

Hình ảnh bộ tản nhiệt CPU và RAM đã được lắp đặt và hoạt động trên bo mạch chủHình ảnh bộ tản nhiệt CPU và RAM đã được lắp đặt và hoạt động trên bo mạch chủ

7. Không chạy RAM ở chế độ kênh đôi (Dual-Channel)

Đây là điều khá hiển nhiên đối với những người tự xây dựng PC và hầu hết các nhà sản xuất máy tính đã lắp ráp sẵn, nhưng một số người dùng vẫn có thể bỏ lỡ lợi ích của bộ nhớ kênh đôi. Việc lắp đặt các thanh RAM vào các khe A2 và B2 của bo mạch chủ (thường là khe thứ 2 và thứ 4 tính từ socket CPU) cho phép các DIMM truy cập cả hai kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bo mạch chủ và bộ điều khiển bộ nhớ của CPU.

RAM chạy ở cấu hình kênh đôi có thể cải thiện đáng kể FPS, đôi khi lên đến 30%, đặc biệt trong các tựa game bị giới hạn bởi CPU. Bạn cũng có thể mong đợi các chỉ số 1% lows tốt hơn trong game, mang lại trải nghiệm mượt mà và nhất quán hơn. RAM DDR5 cho thấy mức cải thiện ít ấn tượng hơn so với DDR4, nhưng vẫn nhanh hơn so với việc sử dụng bộ nhớ kênh đơn.

Mỗi DIMM DDR5 có hai kênh phụ 32-bit so với một kênh 64-bit duy nhất trên mỗi DIMM DDR4, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn đang chạy một thanh DDR5 duy nhất ở chế độ kênh đôi theo nghĩa truyền thống. Bạn vẫn chỉ đang sử dụng một kênh ở phía bo mạch chủ, về cơ bản chỉ tận dụng một nửa băng thông bộ nhớ có thể. Ngoài ra, không có bo mạch chủ tiêu dùng nào hỗ trợ cấu hình bộ nhớ kênh bốn (quad-channel), cho dù đó là DDR4 hay DDR5.

Hai thanh RAM Crucial Pro Overclocking DDR5-6000Hai thanh RAM Crucial Pro Overclocking DDR5-6000

Kết luận

Những điều tưởng chừng nhỏ nhặt đôi khi lại tạo nên sự khác biệt lớn. Nếu bạn đã vô tình mắc phải một trong những sai lầm nêu trên, đã đến lúc khắc phục chúng để tối ưu hóa hiệu suất PC gaming của mình. Mặc dù nhiều người dùng có thể đã quen thuộc với hầu hết các vấn đề này, nhưng không loại trừ khả năng một số người vẫn bỏ qua, đặc biệt là các yếu tố như Resizable BAR hay cập nhật BIOS.

Việc dành chút thời gian kiểm tra và điều chỉnh các thiết lập này không chỉ giúp dàn PC của bạn hoạt động mượt mà hơn, mang lại trải nghiệm chơi game tốt nhất mà bạn xứng đáng nhận được, mà còn kéo dài tuổi thọ và độ ổn định của hệ thống. Hãy bắt tay vào tối ưu ngay hôm nay để khai thác tối đa sức mạnh tiềm ẩn của cỗ máy chiến game của bạn! Bạn đã từng mắc phải lỗi nào trong số này chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé!

Related posts

7 Vấn Đề Thường Gặp Với Pi-hole Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả

Administrator

Những Thất Bại Lớn Nhất Của Microsoft: 6 Sản Phẩm Đáng Quên Nhất Lịch Sử

Administrator

6 Lý Do Bạn Nên Cân Nhắc Kỹ Trước Khi Dùng Sợi Carbon Filament In 3D

Administrator