Lịch sử ngành game là một chuỗi những bất ngờ và đột phá không ngừng. Trước khi các hệ máy console như PlayStation, NES hay Genesis trở thành những biểu tượng văn hóa, chúng đều khởi nguồn từ những nguyên mẫu thô sơ. Đó là những phần cứng chưa được hoàn thiện, được xây dựng để thử nghiệm ý tưởng và đẩy lùi giới hạn công nghệ tại thời điểm đó.
Một số hệ thống sơ khai này đã đặt nền móng cho toàn bộ ngành công nghiệp, như console gia đình đầu tiên được thiết kế bởi một kỹ sư nhìn thấy tiềm năng ở màn hình TV. Số khác lại định hình lại lịch sử game hoàn toàn, điển hình là hệ quả từ sự hợp tác thất bại giữa Nintendo và Sony, trực tiếp dẫn đến sự ra đời của PlayStation và một trong những cuộc đối đầu lớn nhất ngành game. Và một vài nguyên mẫu đơn giản là đi trước thời đại, mang đến những tính năng mà phải đến hàng thập kỷ sau mới thực sự được hiện thực hóa đầy đủ.
Bài viết này sẽ khám phá 5 nguyên mẫu không chỉ dẫn đến những console mang tính biểu tượng mà còn giúp định nghĩa hướng đi của chính ngành công nghiệp game. Bạn có thể đã biết đến những hệ máy thương mại mà chúng đã trở thành, nhưng câu chuyện đằng sau những thử nghiệm sơ khai này có thể sẽ khiến bạn bất ngờ.
Magnavox Brown Box: Nền Tảng Khởi Nguyên Của Giải Trí Tại Gia
Console đầu tiên mở đường cho game tại nhà
Trước khi Nintendo, Sony hay Sega xuất hiện, đã có Magnavox Brown Box—nguyên mẫu đã khai sinh ra khái niệm game tại nhà. Được phát triển vào năm 1968 bởi kỹ sư Ralph H. Baer, nó không có vẻ ngoài hấp dẫn: một chiếc hộp gỗ đơn giản với vài công tắc và nút xoay. Nhưng nó chứa đựng một ý tưởng đột phá—nỗ lực thực sự đầu tiên để biến một chiếc TV thành một thiết bị tương tác.
Baer nảy ra ý tưởng này lần đầu vào năm 1951 khi làm kỹ sư cho một công ty truyền hình. Ý tưởng của ông đơn giản nhưng cấp tiến vào thời điểm đó: TV không nhất thiết phải thụ động—chúng có thể là thứ mà bạn có thể chơi cùng. Ý tưởng này không đi đến đâu vào lúc đó, nhưng nhiều năm sau, khi làm việc với nhà thầu quân sự Sanders Associates, Baer đã xem xét lại ý tưởng và bắt đầu xây dựng một nguyên mẫu cùng với nhóm của mình.
Đến năm 1967, họ đã có một mô hình hoạt động hỗ trợ nhiều trò chơi, bao gồm bóng bàn, một trò chơi đuổi bắt và thậm chí là một game bắn súng dùng súng quang. Nó không hào nhoáng, nhưng nó hoạt động—và nó rất vui. Nguyên mẫu này, có biệt danh Brown Box vì lớp vỏ bằng gỗ, cuối cùng đã phát triển thành Magnavox Odyssey, được phát hành vào năm 1972 với tư cách là console game video gia đình thương mại đầu tiên trên thế giới.
Magnavox Odyssey không chỉ mang game vào phòng khách—nó còn chứng minh rằng trò chơi điện tử có thể hơn cả một thú vui nhất thời. Nếu không có những thử nghiệm của Baer, ý tưởng về giải trí tương tác trên màn hình có thể đã không bao giờ phát triển. Theo một nghĩa rất thực, Brown Box không chỉ khởi đầu một ngành công nghiệp mà còn tạo ra một cách thức hoàn toàn mới để mọi người tương tác với công nghệ thời bấy giờ.
Atari Video System X: Tham Vọng Thiết Kế Tiên Phong
Thử nghiệm táo bạo của Atari về thiết kế console
Vào đầu những năm 1980, Atari đã đặt mục tiêu tạo ra một người kế nhiệm xứng đáng cho console 2600 đột phá của mình. Kết quả là nguyên mẫu Atari Video System X (VSX)—một hệ thống được thiết kế để đẩy mạnh game gia đình với đồ họa tốt hơn, âm thanh phong phú hơn và các điều khiển mới lạ. Nhóm Thiết kế Công nghiệp của Atari đã lấy cảm hứng từ các sản phẩm cao cấp của Bang & Olufsen thời bấy giờ, mang đến cho nguyên mẫu một vẻ ngoài bóng bẩy, tối giản, nổi bật so với các console cồng kềnh cùng thời.
Thiết kế sản phẩm Bang and Olufsen thập niên 1980 đã truyền cảm hứng cho nhà thiết kế của Atari
Được xây dựng trên cùng kiến trúc với máy tính 8 bit của Atari, như Atari 400 và 800, VSX đã tiên tiến về mặt kỹ thuật vào thời điểm đó. Nó có các tay cầm analog với chuyển động 360 độ—một cải tiến so với điều khiển kỹ thuật số của người tiền nhiệm—và bao gồm một bàn phím số cùng với các nút khởi động, tạm dừng và đặt lại. Nó cũng đi kèm với bốn cổng điều khiển (không phổ biến vào thời đó) và một hộp chuyển đổi TV tự động giúp loại bỏ nhu cầu chuyển đổi đầu vào thủ công, làm cho trải nghiệm chơi game mượt mà và tiện lợi hơn.
Khi hệ thống gần được phát hành, Atari đã đổi tên thành Atari 5200, theo quy ước đặt tên của 2600. Mặc dù có những tiến bộ kỹ thuật, 5200 đã gặp khó khăn do cắt giảm các tính năng quan trọng từ giai đoạn nguyên mẫu, bao gồm khả năng tương thích ngược với thư viện trò chơi của 2600. Console này đã không đạt được kỳ vọng và không thể tái tạo thành công vượt trội của người tiền nhiệm.
Chỉ một số ít nguyên mẫu VSX được biết là còn tồn tại cho đến ngày nay, khiến chúng trở thành những vật phẩm sưu tầm rất được săn đón. Một chiếc đã xuất hiện ở Bắc California vào cuối những năm 1990, trong khi một chiếc khác được bán đấu giá vào năm 2023, được mô tả là “xứng đáng trưng bày trong bảo tàng”. Mặc dù hệ thống cuối cùng được ra mắt dưới tên Atari 5200, VSX đại diện cho một bức tranh hấp dẫn về tham vọng của Atari ở đỉnh cao—một khoảnh khắc khi công ty vẫn đang phá vỡ các giới hạn và nhằm mục đích mang thiết kế và công nghệ tiên tiến nhất vào nhà của người chơi.
Sega Genesis Venus: Khát Vọng Di Động Trước Thời Đại
Console cầm tay với tham vọng quá lớn
Vào giữa những năm 1990, Sega đặt mục tiêu mang trải nghiệm console gia đình đầy đủ vào tay các game thủ với Sega Venus, một nguyên mẫu cuối cùng đã ra mắt dưới tên Sega Nomad vào tháng 10 năm 1995. Console cầm tay này nổi bật nhờ cho phép người chơi sử dụng các cartridge Genesis hiện có của họ khi di chuyển, một tính năng khá đổi mới vào thời điểm đó.
Nomad có màn hình LCD màu 3.25 inch có đèn nền và cung cấp đầu ra AV để kết nối TV, thực sự thu hẹp khoảng cách giữa game cầm tay và game gia đình. Nó cũng bao gồm một cổng cho bộ điều khiển thứ hai, cho phép trải nghiệm nhiều người chơi—một điều hiếm thấy ở các máy cầm tay thời đó. Tuy nhiên, mức tiêu thụ điện năng cao của nó, yêu cầu sáu pin AA cho khoảng hai đến ba giờ chơi game, cùng với việc phát hành muộn trong vòng đời của Genesis đã hạn chế thành công thương mại của nó.
Mặc dù có những thách thức, khái niệm của Nomad về một hệ thống chơi game lai đã dự báo trước các console hiện đại như Nintendo Switch, thứ kết hợp liền mạch trải nghiệm chơi game cầm tay và gia đình. Trong khi Nomad không đạt được sự phổ biến rộng rãi, nó vẫn là minh chứng cho tinh thần đổi mới của Sega trong một giai đoạn chuyển đổi của ngành công nghiệp game.
Nintendo Advanced Video System (AVS): Bước Chân Đầu Tiên Vào Thị Trường Mỹ
Nỗ lực đầu tiên của Nintendo để chinh phục thị trường Mỹ
Khi Nintendo ra mắt Famicom tại Nhật Bản vào năm 1983, nó đã trở thành một thành công lớn gần như ngay lập tức. Nhưng mang thành công đó đến Hoa Kỳ sẽ không đơn giản như vậy. Các nhà bán lẻ Mỹ vẫn thận trọng sau cuộc khủng hoảng game video năm 1983, và thiết kế sáng sủa, giống đồ chơi của Famicom dường như không gây được tiếng vang với người tiêu dùng Mỹ. Nintendo cần một cách tiếp cận mới.
Bước vào Advanced Video System (AVS), một nguyên mẫu được thiết kế riêng cho thị trường Bắc Mỹ. Được công bố tại Triển lãm Điện tử Tiêu dùng năm 1984, AVS là đứa con tinh thần của nhà thiết kế Lance Barr, người được giao nhiệm vụ tái tạo Famicom cho khán giả phương Tây. Thiết kế của ông không chỉ dừng lại ở những thay đổi về mặt thẩm mỹ—đây là nỗ lực của Nintendo nhằm định vị hệ thống như một trung tâm giải trí gia đình hoàn chỉnh.
AVS có các tính năng:
- Bộ điều khiển hồng ngoại không dây
- Súng quang (light gun)
- Cần điều khiển (joystick)
- Bàn phím cho các chương trình giáo dục
- Máy nghe băng cassette để lưu và tải dữ liệu trò chơi.
Nó trông giống một hệ thống máy tính công nghệ cao hơn là một món đồ chơi, nhằm thu hút cả game thủ và người lớn am hiểu công nghệ. Mặc dù có những đổi mới, thị trường chưa sẵn sàng cho một hệ thống tiên tiến—và đắt đỏ—như vậy ngay sau cuộc khủng hoảng.
Nhận thấy điều này, Nintendo đã thay đổi hướng đi. Họ loại bỏ các tính năng bổ sung, đơn giản hóa thiết kế và tập trung hoàn toàn vào những gì đã làm nên thành công của Famicom: những trò chơi tuyệt vời và phần cứng vững chắc. Kết quả là Nintendo Entertainment System (NES), được phát hành vào năm 1985, đã hồi sinh ngành công nghiệp game Mỹ và trở thành một hiện tượng văn hóa.
Nintendo PlayStation Prototype: Huyền Thoại Gây Ra Một Cuộc Đối Đầu Lịch Sử
Huyền thoại game retro tạo nên đối thủ lớn
Ít nguyên mẫu nào huyền thoại—hoặc quan trọng đối với lịch sử game—như Nintendo PlayStation. Là một vật phẩm yêu thích của những người đam mê game retro, console hiếm có này là kết quả của một mối quan hệ đối tác ngắn ngủi nhưng đầy tham vọng giữa hai gã khổng lồ: Nintendo và Sony. Nếu mọi việc diễn ra theo kế hoạch, sự hợp tác này có thể đã kết hợp sức mạnh dựa trên cartridge của Super Nintendo Entertainment System (SNES) với công nghệ CD-ROM tiên tiến của Sony.
Nguyên mẫu được thiết kế để chơi cả cartridge SNES và các trò chơi dựa trên CD, mở ra cánh cửa cho các tựa game lớn hơn, phức tạp hơn với âm thanh phong phú hơn và dung lượng lưu trữ mở rộng. Nó cũng có khả năng âm thanh nâng cao nhờ chuyên môn của Sony, biến nó thành một cỗ máy vượt trội về mặt kỹ thuật, có thể đưa Nintendo đi trước các đối thủ cạnh tranh nhiều năm.
Nhưng đằng sau hậu trường, những bất đồng về cấp phép và kiểm soát định dạng CD đã làm hỏng mối quan hệ đối tác. Trong một động thái gây sốc, Nintendo đã rút khỏi thỏa thuận và thay vào đó hợp tác với Philips—mà không thông báo trước cho Sony. Hậu quả không chỉ là một sự hợp tác thất bại; nó đã tạo tiền đề cho một trong những cuộc đối đầu vĩ đại nhất của ngành game. Sony, sử dụng kiến thức và kinh nghiệm có được từ dự án, đã ra mắt PlayStation như một console độc lập vào năm 1994, thứ sẽ tiếp tục thống trị ngành và thách thức vị trí dẫn đầu thị trường lâu đời của Nintendo.
Trong nhiều năm, nguyên mẫu Nintendo PlayStation gốc được cho là đã mất, cho đến khi một đơn vị hoạt động được phát hiện vào năm 2009 tại một căn gác mái ở Pennsylvania. Được xác minh bởi Dan và Terry Diebold và sau đó được phục hồi bởi chuyên gia phần cứng Ben Heck, console này nhanh chóng trở thành một hiện vật quý giá trong giới game retro. Năm 2020, nguyên mẫu đã được bán đấu giá với giá 360.000 USD—một mức giá xứng đáng với điều được cho là câu chuyện “nếu như” vĩ đại nhất của ngành game.
Những Nguyên Mẫu Đã Định Hình Tương Lai Ngành Game
Những nguyên mẫu này không chỉ là những di tích cổ xưa—chúng là những cột mốc đã giúp định hình sự phát triển của game hiện đại. Từ Brown Box của Ralph Baer, đã đặt nền móng cho các console gia đình, cho đến mối quan hệ đối tác thất bại đằng sau Nintendo PlayStation, mỗi hệ thống này đều kể một câu chuyện về tham vọng, thử nghiệm và đôi khi là những cơ hội bị bỏ lỡ.
Một số nguyên mẫu này đã phát triển thành những thành công thương mại, như Atari Video System X, cuối cùng đã trở thành 5200, hoặc Venus của Sega, đã mang đến những trò chơi chất lượng console cho một thiết bị cầm tay, dù nó quá đi trước thời đại. Những nguyên mẫu khác, như Nintendo Advanced Video System, chưa bao giờ vượt qua giai đoạn nguyên mẫu nhưng vẫn ảnh hưởng đến các console mà chúng ta biết ngày nay.
Đối với người hâm mộ và nhà sưu tầm game retro, những hệ thống này không chỉ đại diện cho các cột mốc kỹ thuật—chúng là những cánh cửa nhìn vào một kỷ nguyên khác của sự sáng tạo và chấp nhận rủi ro. Có một sức hút kỳ diệu trong những câu chuyện về các vật phẩm hiếm hoặc các nguyên mẫu bị lãng quên xuất hiện trong các căn gác mái hay garage sale, như việc phát hiện ra Nintendo PlayStation. Chính cảm giác hoài niệm đó, tình yêu dành cho đồ điện tử cổ điển và sự phấn khích khi khai quật một mảnh ghép lịch sử game đã giữ cho những thử nghiệm sơ khai này sống mãi trong trái tim của những người đam mê. Chúng là lời nhắc nhở về chặng đường dài mà ngành game đã đi—và biết bao tương lai của nó vẫn còn được định hình bởi những ý tưởng táo bạo từ quá khứ.