Máy Tính

Giải Mã 5 Lầm Tưởng Phổ Biến Về Tối Ưu Hóa Hiệu Năng Phần Cứng PC

Bo mạch đồ họa GTX 1660 Ti trong hệ thống PC chơi game

Là một người đam mê PC, chắc hẳn đôi lúc bạn sẽ cảm thấy “ngứa ngáy” muốn tinh chỉnh hoặc tối ưu hóa hệ thống của mình. Dù mục tiêu là đạt được tốc độ xung nhịp cao hơn, nhiệt độ thấp hơn hay tăng số khung hình trên giây (FPS), hành trình nâng cấp và cải thiện dường như không bao giờ kết thúc. Tuy nhiên, trong cuộc đua không ngừng nghỉ để vượt qua giới hạn của chính mình, bạn có thể vô tình tin vào một số lầm tưởng về phần cứng PC hoặc những thông tin sai lệch về việc tinh chỉnh, điều này có thể cản trở bạn đạt được một cỗ máy hiệu suất cao hơn, ổn định hơn và mát mẻ hơn.

Nhiều trong số những lầm tưởng này có thể chỉ là những mong muốn chủ quan mà chúng ta bám víu vào, đơn giản vì việc duy trì những gì quen thuộc dễ dàng hơn là dấn thân vào những điều chưa biết. Dưới đây là 5 lầm tưởng phổ biến liên quan đến ép xung, giảm điện áp (undervolting), tản nhiệt CPU và VRM bo mạch chủ mà congnghemoi.net sẽ cùng bạn làm rõ.

Bo mạch đồ họa GTX 1660 Ti trong hệ thống PC chơi gameBo mạch đồ họa GTX 1660 Ti trong hệ thống PC chơi game

1. Kiểm tra Stress Test Thành Công Không Đồng Nghĩa Với Ép Xung Ổn Định Tuyệt Đối

Ổn định thực tế phức tạp hơn bạn nghĩ

Ép xung CPU có thể không mang lại những cải thiện đột phá như nhiều năm trước, nhưng điều đó không ngăn cản những người đam mê công nghệ theo đuổi nó. Cảm giác thành tựu khi khai thác thêm vài phần trăm hiệu suất có thể thúc đẩy nhiều người dành hàng giờ để đạt được một mức ép xung ổn định. Hãy xem liệu điều này có đúng với bạn không: bạn sử dụng Cinebench hoặc Prime95 để chạy thử nghiệm stress test cho mỗi lần ép xung, và tự chúc mừng bản thân sau một bài kiểm tra thành công, nghĩ rằng mức ép xung của mình đã “ổn định”.

Tuy nhiên, trái với suy nghĩ của nhiều người dùng, một vài bài kiểm tra CPU tổng hợp không thể xác định hoàn toàn sự ổn định của một mức ép xung CPU. Ngay cả khi CPU của bạn không gặp sự cố trong quá trình chạy Cinebench hay vượt qua một bài kiểm tra Prime95 nặng nề, nó vẫn có thể dễ dàng bị treo máy trong lúc chơi game hoặc khi render video kéo dài. Các tình huống sử dụng thực tế có thể bộc lộ những ảnh hưởng sâu rộng của việc ép xung CPU đến phần còn lại của hệ thống. Máy tính của bạn có thể gặp sự cố do sự thiếu ổn định của bộ nhớ hoặc các hiệu ứng dây chuyền khác của việc ép xung. Chỉ sau khi sử dụng trong thực tế một thời gian dài mà không gặp bất kỳ sự cố nào, bạn mới có thể tự tin khẳng định đã ép xung CPU của mình một cách ổn định.

Tương tự, để kiểm tra mức ép xung GPU, hãy chơi game trong một vài phiên dài, ngay cả khi GPU của bạn không gặp sự cố trong các bài kiểm tra FurMark, Superposition hay 3DMark. Sự ổn định thực sự chỉ được chứng minh qua quá trình hoạt động bền bỉ trong môi trường sử dụng hàng ngày.

Hệ thống PC chơi game với đèn RGB và GPU AMDHệ thống PC chơi game với đèn RGB và GPU AMD

2. Hệ Thống Tản Nhiệt Nước Custom Dễ Rò Rỉ: Một Lầm Tưởng Đã Cũ

Chất lượng thi công là yếu tố then chốt

Trong nhiều năm qua, tản nhiệt nước custom đã dần mất đi sự ưu ái, ngay cả trong cộng đồng những người đam mê PC. Lý do là vì các bộ tản nhiệt lỏng AIO (All-in-One) và tản nhiệt khí hiện nay đã cung cấp hiệu suất làm mát gần như tương đương, và những phiền toái khi tự mình tạo một vòng tản nhiệt custom chỉ đáng giá nếu bạn thực sự cần tính thẩm mỹ tinh tế và sự yên tĩnh vượt trội mà nó mang lại. Tuy nhiên, một lý do phổ biến mà nhiều người xây dựng PC tự đưa ra để tránh tản nhiệt custom là chúng có nguy cơ rò rỉ rất cao. Điều này không hoàn toàn đúng, bởi vì rò rỉ cũng có thể xảy ra với tản nhiệt AIO, và điều quan trọng thực sự là chất lượng của quá trình lắp đặt và linh kiện.

Nếu bạn có kiến thức và kỹ năng để chế tạo một vòng tản nhiệt chắc chắn với các khớp nối phù hợp, và tự tin vào khả năng của mình, thì không có lý do gì một vòng tản nhiệt custom lại có nguy cơ rò rỉ cao hơn một bộ tản nhiệt lỏng AIO. Đúng là các hệ thống tản nhiệt custom có thể cần bảo trì nhiều hơn, nhưng nguy cơ rò rỉ thường bị thổi phồng quá mức. Ngay cả khi bạn không có kỹ năng tự mình lắp đặt, bạn có thể thuê một nhà cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp để thực hiện. Không có lý do gì để e ngại tản nhiệt nước custom nếu bạn thực sự đam mê và muốn đầu tư vào nó.

Một chiếc PC custom dựa trên vỏ Thermaltake Core P6 TG Racing GreenMột chiếc PC custom dựa trên vỏ Thermaltake Core P6 TG Racing Green

3. Delid CPU: Không Còn Là “Vũ Khí Tối Thượng” Để Hạ Nhiệt Độ

Lợi ích giảm dần theo thời gian và công nghệ

Delid CPU (tháo nắp IHS – Integrated Heat Spreader) có lẽ là một trong những việc “điên rồ” nhất mà bạn có thể làm với CPU của mình. Việc tháo bỏ nắp kim loại khỏi CPU để làm mát tốt hơn là một hành động mang đậm tính “người đam mê”. Tuy nhiên, liệu có công bằng khi coi delid là giải pháp tối ưu nhất cho việc làm mát CPU? Chắc chắn, việc gắn trực tiếp bộ làm mát lên die CPU mang lại lợi ích nhất định, nhưng phương pháp delid có tính phổ biến đến mức nào? Các bộ vi xử lý đời cũ thường sử dụng keo tản nhiệt chất lượng kém giữa die và IHS, do đó, việc tháo IHS và sử dụng keo tản nhiệt tốt hơn hoặc kim loại lỏng có thể giảm nhiệt độ CPU lên đến 20℃.

Tuy nhiên, các CPU Intel và AMD được sản xuất trong khoảng 7 đến 8 năm trở lại đây đã bắt đầu sử dụng TIM (vật liệu giao diện nhiệt) chất lượng cao hơn giữa die CPU và IHS. Vì vậy, việc delid không còn mang lại mức giảm nhiệt độ CPU đáng kể như trước nữa. Bên cạnh nguy cơ làm hỏng CPU và làm mất hiệu lực bảo hành, delid CPU chỉ thực sự đáng giá nếu bạn đang sử dụng kim loại lỏng làm TIM giữa die và IHS. Điều này tiếp tục thu hẹp số lượng người dùng cảm thấy thoải mái với quy trình này, khiến delid trở thành một phần còn sót lại của một kỷ nguyên cũ.

Trừ khi bạn đang sở hữu một trong những CPU hàng đầu thị trường và đang lên kế hoạch phá vỡ kỷ lục ép xung, việc delid CPU của bạn đơn giản là không được khuyến nghị. Bạn hoàn toàn có thể đạt được nhiệt độ CPU tuyệt vời với các bộ tản nhiệt lỏng AIO hoặc tản nhiệt nước custom, mà không phải đối mặt với nguy cơ làm hỏng CPU hay làm chập bo mạch chủ bằng kim loại lỏng.

CPU Intel thế hệ 12 đã được delid để lộ phần die bên trongCPU Intel thế hệ 12 đã được delid để lộ phần die bên trong

4. Số Pha VRM Càng Nhiều, Bo Mạch Chủ Càng Mạnh: Một Quan Niệm Thiếu Sót

Chất lượng linh kiện và thiết kế tổng thể mới là quan trọng

Các nhà sản xuất bo mạch chủ rất thích quảng cáo các thiết kế VRM (Voltage Regulator Module) 12, 18, thậm chí 24 pha cho những người đam mê ép xung. Điều này tạo ra một ảo tưởng rằng chỉ số pha VRM quyết định khả năng ép xung của bo mạch chủ. Mặc dù đúng là càng nhiều pha VRM, khả năng cung cấp điện cho CPU càng hiệu quả, nhưng nhiều yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một bo mạch chủ lý tưởng cho ép xung.

Thứ nhất, các linh kiện của bo mạch chủ như tụ điện, cuộn cảm (choke) và MOSFET phải có chất lượng cao để chịu được quá trình ép xung lâu dài. Thứ hai, một PCB (bảng mạch in) bền bỉ và được thiết kế tốt cũng cần thiết để truyền tải điện năng hiệu quả đến CPU. Và thứ ba, các tản nhiệt trên VRM phải có khả năng tản nhiệt đầy đủ trong quá trình ép xung. Tất cả những tính năng này khi kết hợp lại mới quyết định liệu bo mạch chủ của bạn có “sẵn sàng cho ép xung” hay không.

Nhiều nhà sản xuất thậm chí còn quảng cáo các pha VRM giả bằng cách nhân đôi các pha điện tử mà không bổ sung thêm mạch cấp nguồn thực tế. Do đó, luôn cần thiết phải tìm hiểu sâu vào các chi tiết kỹ thuật của một bo mạch chủ và phân tích các bài đánh giá (nếu có) trước khi tin tưởng vào một bo mạch chủ chỉ dựa trên số lượng pha VRM.

Bo mạch chủ Z790 Taichi Lite hiển thị các VRMBo mạch chủ Z790 Taichi Lite hiển thị các VRM

5. Undervolt Làm Giảm Hiệu Năng: Lợi Ích Vượt Trội Nếu Thực Hiện Đúng Cách

Giữ nguyên hiệu suất, tối ưu nhiệt độ và điện năng

Chắc hẳn nhiều người dùng PC thường xuyên nghe nói về những lợi ích của undervolt – nhiệt độ tốt hơn, mức độ ồn thấp hơn và hiệu suất năng lượng cao hơn. Tuy nhiên, họ lại bỏ qua vì sợ làm giảm hiệu suất CPU hoặc GPU của mình. Mặc dù undervolt liên quan đến việc giảm điện áp, và do đó, giảm công suất tiêu thụ của CPU/GPU, nhưng nó không nhất thiết đi kèm với việc giảm hiệu suất. Trên thực tế, lý do hầu hết mọi người undervolt phần cứng là để tận hưởng cùng tốc độ xung nhịp với điện áp thấp hơn.

Undervolt liên quan đến việc tận dụng đường cong điện áp-tần số của CPU hoặc GPU để thiết lập cài đặt điện áp thấp hơn trong khi vẫn duy trì cùng tần số. Điều này giúp giảm mức tiêu thụ điện năng, giảm nhiệt độ và tăng tuổi thọ cho phần cứng mà không phải hy sinh hiệu suất. Các chương trình như MSI Afterburner và Ryzen Master có các tính năng tích hợp để undervolt GPU và CPU tương ứng. Chủ sở hữu CPU Intel có thể undervolt CPU của họ trong BIOS. Việc hiểu rõ và thực hiện đúng cách sẽ mang lại lợi ích lớn cho hệ thống PC của bạn.

CPU AMD Ryzen 9 9950X được lắp đặt cận cảnhCPU AMD Ryzen 9 9950X được lắp đặt cận cảnh

Luôn Cập Nhật Kiến Thức Để Vượt Qua Các Lầm Tưởng Về Phần Cứng PC

Các lầm tưởng và quan niệm sai lầm về phần cứng PC, đặc biệt là xung quanh việc ép xung, undervolt và làm mát, có thể tồn tại trong nhiều năm. Mỗi chúng ta đều có thể tin vào một hoặc một vài thông tin sai lệch về tinh chỉnh phần cứng, nhưng điều quan trọng là phải luôn cởi mở với thông tin mới. Một khi bạn gặp bằng chứng bác bỏ một lầm tưởng mà bạn đã tin tưởng, hãy sẵn sàng loại bỏ nó và tiếp thu kiến thức mới để tối ưu hóa cỗ máy của mình một cách hiệu quả và an toàn nhất.

Bạn có từng tin vào lầm tưởng nào trong số này không? Hay bạn có những kinh nghiệm nào khác muốn chia sẻ về việc tối ưu hóa phần cứng PC? Hãy để lại bình luận bên dưới để cùng congnghemoi.net thảo luận nhé!

Related posts

Vì Sao OneNote Vẫn Là Ứng Dụng Ghi Chú “Bất Khả Xâm Phạm” Trong Quy Trình Làm Việc Của Tôi?

Administrator

Microsoft PowerToys: Bộ Công Cụ Tối Ưu Năng Suất Không Thể Thiếu Cho Windows

Administrator

Notepad++: Từ Công Cụ Lập Trình Đến Biểu Tượng Tự Do

Administrator