Máy Tính

Khám Phá Sức Mạnh Ẩn Giấu: Hơn 100 Lệnh Run Cần Biết Để Trở Thành Cao Thủ Windows 10/11

Cửa sổ Command Prompt hiển thị trên Windows 11, một công cụ mạnh mẽ thường dùng với lệnh Run

Windows 11 và Windows 10 sở hữu giao diện người dùng trực quan, nhưng đôi khi, việc điều hướng để mở các cài đặt và ứng dụng cụ thể có thể khá rườm rà và tốn thời gian. Đây chính là lúc các lệnh Run phát huy tác dụng. Hộp thoại Run là một trong những công cụ Windows bị đánh giá thấp nhất, nhưng một khi bạn đã làm quen, bạn sẽ không muốn quay lại với cách làm cũ. Dù bạn đang khắc phục sự cố, quản lý tệp hay tùy chỉnh hệ thống, các lệnh Run có thể giúp bạn tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức.

Là một biên tập viên công nghệ tại congnghemoi.net, tôi thường xuyên sử dụng các lệnh Run trong công việc hàng ngày trên Windows. Dưới đây là tổng hợp hơn 100 lệnh mà tôi thấy hữu ích nhất, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và trở thành một “cao thủ” Windows thực thụ.

Lệnh Run Là Gì Và Tại Sao Bạn Cần Biết Chúng?

Lệnh Run (Run commands) là những đoạn mã ngắn gọn mà bạn có thể nhập vào hộp thoại Run trên Windows để nhanh chóng khởi chạy các ứng dụng, công cụ hệ thống, cài đặt hoặc thậm chí là thư mục cụ thể mà không cần phải điều hướng qua menu Start hay Control Panel. Để mở hộp thoại Run, bạn chỉ cần nhấn tổ hợp phím Windows + R.

Lợi ích chính của việc sử dụng các lệnh Run bao gồm:

  • Tiết kiệm thời gian: Truy cập nhanh các công cụ mà không cần nhiều cú nhấp chuột.
  • Hiệu quả cao: Đặc biệt hữu ích cho các chuyên gia IT, quản trị viên hệ thống hoặc người dùng thành thạo thường xuyên làm việc với các cài đặt chuyên sâu.
  • Đơn giản hóa quy trình: Giảm bớt các bước tìm kiếm và điều hướng phức tạp.
  • Khắc phục sự cố nhanh: Dễ dàng mở các công cụ chẩn đoán khi hệ thống gặp vấn đề.

Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng nhóm lệnh Run được sắp xếp theo chức năng, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và áp dụng vào công việc của mình.

Cửa sổ Command Prompt hiển thị trên Windows 11, một công cụ mạnh mẽ thường dùng với lệnh RunCửa sổ Command Prompt hiển thị trên Windows 11, một công cụ mạnh mẽ thường dùng với lệnh Run

I. Truy Cập Công Cụ Quản Trị Hệ Thống Nhanh Chóng

Quản lý hệ thống như một chuyên gia

Các công cụ quản trị của Windows như Computer Management (Quản lý Máy tính) hoặc Disk Management (Quản lý Đĩa) thường bị ẩn sâu trong Settings hoặc Control Panel, gây khó khăn khi truy cập. Nhưng bằng cách sử dụng các lệnh Run, bạn có thể dễ dàng khởi chạy các công cụ này và tiếp tục khắc phục sự cố hoặc cấu hình hệ thống một cách nhanh chóng.

Dưới đây là một số lệnh tôi thường xuyên sử dụng:

  • compmgmt.msc: Mở Computer Management để truy cập các công cụ hệ thống.
  • devmgmt.msc: Khởi chạy Device Manager để quản lý phần cứng.
  • diskmgmt.msc: Mở Disk Management cho các tác vụ quản lý ổ đĩa.
  • services.msc: Quản lý các dịch vụ chạy nền của hệ thống.
  • eventvwr.msc: Mở Event Viewer để xem nhật ký hệ thống.
  • secpol.msc: Mở Local Security Policy (Chính sách Bảo mật Cục bộ).
  • regedit: Mở Registry Editor (Trình chỉnh sửa Registry), công cụ mạnh mẽ để thay đổi cài đặt hệ thống.
  • taskschd.msc: Mở Task Scheduler (Lịch trình Tác vụ) để lên lịch các tác vụ tự động.
  • gpedit.msc: Mở Group Policy Editor (Trình chỉnh sửa Chính sách Nhóm), dành cho phiên bản Windows Pro & Enterprise.

II. Chẩn Đoán và Khắc Phục Sự Cố Hiệu Quả

Phát hiện và sửa lỗi nhanh chóng

Trên Windows, việc khắc phục sự cố thường là một “nhiệm vụ” tốn thời gian, đặc biệt nếu bạn đang xử lý một máy tính chậm hoặc hệ thống bị treo. Trong những tình huống như vậy, các lệnh Run giúp bạn nhanh chóng truy cập công cụ chẩn đoán cần thiết để xác định và khắc phục sự cố. Các lệnh này hữu ích cho cả người dùng phổ thông và các chuyên gia IT. Dưới đây là những lệnh thông dụng:

  • msinfo32: Mở System Information (Thông tin Hệ thống) để xem chi tiết phần cứng và phần mềm.
  • dxdiag: Khởi chạy DirectX Diagnostic Tool để kiểm tra các vấn đề về đồ họa và âm thanh.
  • verifier: Mở Driver Verifier Manager để kiểm tra tính toàn vẹn của driver.
  • resmon: Mở Resource Monitor (Giám sát Tài nguyên) để kiểm tra hiệu suất hệ thống.
  • perfmon: Mở Performance Monitor (Giám sát Hiệu suất).
  • mdsched: Chạy Windows Memory Diagnostic để kiểm tra các vấn đề về RAM.
  • msdt: Mở Microsoft Support Diagnostic Tool.
  • dism /online /cleanup-image /restorehealth: Sửa chữa hình ảnh Windows (chạy trong Command Prompt với quyền Admin).
  • sfc /scannow: Quét và sửa chữa các tệp hệ thống bị hỏng (chạy trong Command Prompt với quyền Admin).
  • chkdsk: Chạy Check Disk để kiểm tra lỗi ổ đĩa (sử dụng với /f hoặc /r để sửa lỗi).
  • winver: Kiểm tra phiên bản Windows hiện tại của bạn.
  • cleanmgr: Mở Disk Cleanup (Dọn dẹp Ổ đĩa).

III. Quản Lý Tệp và Lưu Trữ Dữ Liệu

Sắp xếp và quản lý tệp tin hiệu quả

Nếu bạn có một lượng lớn dữ liệu trên ổ đĩa, bạn có thể gặp khó khăn trong việc quản lý chúng. Với các lệnh Run, bạn có thể nhanh chóng truy cập các công cụ quản lý tệp và lưu trữ như Disk Cleanup, Disk Management, Defragmenter, v.v. Bạn cũng có thể nhanh chóng mở các thư mục Windows khác nhau.

Dưới đây là các lệnh Run quản lý tệp nhanh chóng mà bạn có thể sử dụng:

  • cleanmgr: Khởi chạy Disk Cleanup để giải phóng dung lượng.
  • dfrgui: Mở Disk Defragmenter để tối ưu hóa ổ đĩa.
  • chkdsk: Kiểm tra và sửa lỗi ổ đĩa.
  • diskpart: Mở tiện ích Disk Partition (chạy trong Command Prompt với quyền Admin).
  • onedrive: Mở thư mục OneDrive của bạn.
  • shell:AppsFolder: Mở thư mục chứa tất cả các ứng dụng đã cài đặt.
  • wab: Mở thư mục Windows Contacts (Danh bạ).
  • explorer: Mở File Explorer (Trình khám phá Tệp).
  • recent: Mở thư mục chứa các tệp và thư mục đã mở gần đây.
  • documents: Mở thư mục Documents (Tài liệu).
  • downloads: Mở thư mục Downloads (Tải xuống).
  • favorites: Mở thư mục Favorites (Mục yêu thích).
  • pictures: Mở thư mục Pictures (Ảnh).
  • videos: Mở thư mục Videos (Video).
  • %AppData%: Mở thư mục AppData.
  • debug: Truy cập thư mục Debug (gỡ lỗi).
  • backup: Mở thư mục sao lưu.
  • %systemdrive%: Mở ổ đĩa hệ thống (thường là C:).
  • Nhập tên ổ đĩa theo sau bởi dấu hai chấm hoặc đường dẫn thư mục: Mở một ổ đĩa hoặc vị trí thư mục cụ thể (ví dụ: D:, C:WindowsSystem32).

IV. Tăng Cường Bảo Mật và Duy Trì Hệ Thống

Giữ cho hệ thống an toàn và hoạt động trơn tru

Với một vài lệnh Run đơn giản, bạn có thể nhanh chóng khởi chạy các cài đặt và công cụ bảo mật để duy trì an ninh trên thiết bị Windows của mình. Bạn có thể kiểm tra tính toàn vẹn của tệp, khởi chạy công cụ sửa chữa tệp, mở công cụ File Signature Verification, các công cụ bảo mật, v.v.

Dưới đây là một số lệnh thiết yếu:

  • firewall.cpl: Mở Windows Defender Firewall (Tường lửa Windows Defender).
  • wf.msc: Khởi chạy Firewall with Advanced Security (Tường lửa với Bảo mật Nâng cao).
  • ms-settings:windowsdefender: Mở Windows Security (Bảo mật Windows).
  • sigverif: Xác minh chữ ký tệp để đảm bảo bảo mật.
  • verifier: Kiểm tra tính toàn vẹn của driver.
  • msconfig: Mở System Configuration (Cấu hình Hệ thống).
  • sfc /scannow: Chạy System File Checker (chạy trong Command Prompt với quyền Admin).
  • dism /online /cleanup-image /restorehealth: Sửa chữa hình ảnh Windows (chạy trong Command Prompt với quyền Admin).

V. Khởi Chạy Ứng Dụng Yêu Thích Tức Thì

Truy cập nhanh các ứng dụng của bạn

Thông thường, để khởi chạy một ứng dụng trên Windows, bạn sẽ tìm biểu tượng của nó trên màn hình nền hoặc mở menu Start. Nếu bạn đang vội, việc này có thể tốn khá nhiều thời gian, đặc biệt khi làm việc đa nhiệm. Thay vào đó, bạn có thể khởi chạy ứng dụng trực tiếp bằng cách gõ lệnh Run tương ứng.

Không phải tất cả các ứng dụng đều được hỗ trợ, nhưng tôi nhận thấy rằng hầu hết các ứng dụng hữu ích đều có một lệnh Run hoạt động. Dưới đây là một vài trong số đó:

  • notepad: Mở Notepad ngay lập tức.
  • calc: Khởi chạy ứng dụng Calculator (Máy tính).
  • snippingtool: Mở ứng dụng chụp ảnh màn hình.
  • mspaint: Mở Microsoft Paint để chỉnh sửa nhanh.
  • winword: Khởi động Microsoft Word (nếu đã cài đặt).
  • excel: Mở Microsoft Excel (nếu đã cài đặt).
  • chrome: Khởi chạy Google Chrome (nếu đã cài đặt).
  • msedge: Mở Microsoft Edge.
  • control: Mở Control Panel (Bảng điều khiển).
  • explorer: Mở File Explorer.
  • powerpnt: Mở Microsoft PowerPoint (nếu đã cài đặt).
  • firefox: Mở Mozilla Firefox (nếu đã cài đặt).
  • wmplayer: Mở Windows Media Player.
  • msra: Mở Windows Remote Assistance (Trợ giúp Từ xa).
  • outlook: Mở Microsoft Outlook (nếu đã cài đặt).

VI. Điều Hướng Cài Đặt Hệ Thống Chuyên Nghiệp

Truy cập các cài đặt quan trọng như một chuyên gia

Đôi khi, việc tìm kiếm cài đặt cần thiết để thiết lập hoặc cấu hình một thứ gì đó trên PC của bạn có thể gây choáng ngợp. Tuy nhiên, nếu bạn biết lệnh Run chính xác, bạn có thể truy cập trực tiếp vào cài đặt cụ thể mà bạn đang tìm kiếm thay vì phải tìm kiếm. Điều này đặc biệt hữu ích cho các chuyên gia IT cần cấu hình nhiều thiết bị nhanh chóng.

Dưới đây là một vài lệnh Run sẽ giúp bạn nhanh chóng thay đổi cài đặt Windows:

  • ms-settings:: Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) chính.
  • ms-settings:network: Đưa bạn thẳng đến cài đặt Mạng & Internet.
  • ms-settings:display: Mở cài đặt hiển thị để điều chỉnh màn hình.
  • ms-settings:personalization: Tùy chỉnh màn hình nền của bạn với cài đặt cá nhân hóa.
  • ms-settings:windowsupdate: Kiểm tra các bản cập nhật trong cài đặt Windows Update.
  • ms-settings:privacy: Mở cài đặt Quyền riêng tư.
  • ms-settings:bluetooth: Mở cài đặt Bluetooth.
  • ms-settings:devices: Mở cài đặt Thiết bị.
  • ms-settings:system: Mở cài đặt Hệ thống.
  • ms-settings:accounts: Mở cài đặt Tài khoản.
  • ms-settings:timeandlanguage: Mở cài đặt Thời gian & Ngôn ngữ.
  • ms-settings:gaming: Mở cài đặt Chơi game.
  • ms-settings:region: Mở cài đặt Khu vực.
  • ms-settings:optionalfeatures: Mở cài đặt Tính năng Tùy chọn.
  • ms-settings:storage: Mở cài đặt Lưu trữ.
  • ms-settings:notifications: Mở cài đặt Thông báo.
  • ms-settings:taskbar: Mở cài đặt Thanh tác vụ.
  • ms-settings:start: Mở cài đặt Menu Start.
  • ms-settings:lockscreen: Mở cài đặt Màn hình khóa.

VII. Quản Lý Mạng và Kết Nối Dễ Dàng

Quản lý mạng của bạn một cách đơn giản

Các vấn đề về mạng cực kỳ khó chịu để xử lý, và điều khó chịu hơn nữa là tìm kiếm các công cụ khắc phục sự cố, vốn thường bị ẩn dưới Control Panel. Tuy nhiên, với các lệnh Run, bạn không cần phải đào sâu qua các menu để truy cập các công cụ khắc phục sự cố mạng và kết nối. Đơn giản chỉ cần chạy lệnh sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề nhanh chóng.

Dưới đây là một số lệnh Run về mạng phổ biến mà bạn có thể ghi nhớ:

  • ncpa.cpl: Mở Network Connections (Kết nối Mạng) để cấu hình bộ điều hợp mạng.
  • ipconfig: Hiển thị cấu hình IP trong Command Prompt (chạy trong CMD).
  • ping: Kiểm tra kết nối mạng đến một địa chỉ cụ thể (chạy trong CMD).
  • control netconnections: Mở Network and Sharing Center (Trung tâm Mạng và Chia sẻ).
  • ms-settings:network-wifi: Mở cài đặt Wi-Fi.
  • ms-settings:datausage: Xem mức sử dụng dữ liệu.
  • ms-settings:network-vpn: Quản lý VPN.
  • ms-settings:network-proxy: Cấu hình cài đặt proxy.

Biểu tượng Wi-Fi trên nền hình nền Windows 11, minh họa khả năng quản lý kết nối mạng bằng lệnh RunBiểu tượng Wi-Fi trên nền hình nền Windows 11, minh họa khả năng quản lý kết nối mạng bằng lệnh Run

VIII. Tùy Chỉnh Hiển Thị và Giao Diện

Cá nhân hóa màn hình và máy tính của bạn

Những tùy chỉnh đơn giản như thay đổi cài đặt hiển thị hoặc giao diện đôi khi có thể nâng cao năng suất của bạn bằng cách làm cho PC của bạn trông mới mẻ hơn. Với các lệnh Run, bạn có thể nhanh chóng mở các cài đặt này và thực hiện thay đổi.

Nếu bạn thường xuyên thay đổi giao diện hệ thống của mình, đây là một số lệnh Run bạn nên thử:

  • desk.cpl: Mở Display Settings (Cài đặt Hiển thị).
  • control color: Tùy chỉnh màu sắc cửa sổ.
  • dpiscaling: Mở cài đặt tỷ lệ hiển thị (DPI scaling).
  • ms-settings:personalization: Mở cài đặt Cá nhân hóa.
  • ms-settings:themes: Thay đổi chủ đề màn hình nền.
  • ms-settings:display-advanced: Điều chỉnh cài đặt hiển thị nâng cao.

IX. Cải Thiện Trợ Năng và Dễ Sử Dụng

Giúp Windows dễ tiếp cận hơn

Các tính năng trợ năng có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể cho người dùng khuyết tật hoặc những người thích các phương pháp nhập liệu thay thế. Các lệnh Run cung cấp quyền truy cập nhanh vào các tính năng này, cho phép bạn bật hoặc điều chỉnh chúng một cách dễ dàng. Những lệnh này giúp Windows dễ tiếp cận hơn cho mọi người.

Dưới đây là một số lệnh phổ biến:

  • magnify: Mở Magnifier (Kính lúp) để phóng to màn hình.
  • narrator: Khởi chạy Narrator (Trình tường thuật) để đọc màn hình.
  • osk: Mở On-Screen Keyboard (Bàn phím ảo).
  • utilman: Mở Ease of Access Center (Trung tâm Trợ năng).
  • ms-settings:easeofaccess-display: Mở cài đặt trợ năng hiển thị.
  • ms-settings:easeofaccess-cursor: Mở cài đặt trợ năng con trỏ.
  • ms-settings:easeofaccess-mouse: Mở cài đặt trợ năng chuột.
  • ms-settings:easeofaccess-keyboard: Mở cài đặt trợ năng bàn phím.
  • ms-settings:easeofaccess-narrator: Mở cài đặt trợ năng trình tường thuật.
  • ms-settings:easeofaccess-magnifier: Mở cài đặt trợ năng kính lúp.
  • ms-settings:easeofaccess-colorfilter: Mở cài đặt trợ năng bộ lọc màu.
  • ms-settings:easeofaccess-highcontrast: Mở cài đặt trợ năng độ tương phản cao.
  • ms-settings:easeofaccess-closedcaptioning: Mở cài đặt trợ năng phụ đề đóng.
  • ms-settings:easeofaccess-audio: Mở cài đặt trợ năng âm thanh.
  • ms-settings:easeofaccess-eyecontrol: Mở cài đặt trợ năng điều khiển bằng mắt.
  • ms-settings:easeofaccess-mousepointer: Mở cài đặt trợ năng con trỏ chuột.

X. Tối Ưu Hóa Quản Lý Năng Lượng

Tối ưu cài đặt nguồn để có hiệu suất tốt hơn

Quản lý năng lượng là rất quan trọng cho cả máy tính xách tay và máy tính để bàn. Các lệnh Run cung cấp cho bạn quyền truy cập nhanh vào cài đặt nguồn, cho phép bạn dễ dàng quản lý năng lượng, kéo dài tuổi thọ pin và giảm mức tiêu thụ điện năng.

  • powercfg.cpl: Mở Power Options (Tùy chọn Nguồn).
  • ms-settings:powersleep: Điều chỉnh cài đặt nguồn và chế độ ngủ.
  • powercfg /batteryreport: Tạo báo cáo pin chi tiết (chạy trong Command Prompt với quyền Admin).
  • powercfg /energy: Tạo báo cáo hiệu quả năng lượng (chạy trong Command Prompt với quyền Admin).
  • powercfg /hibernate: Bật hoặc tắt chế độ ngủ đông (chạy trong Command Prompt với quyền Admin).
  • powercfg /deviceenablewake: Cho phép một thiết bị đánh thức máy tính (chạy trong Command Prompt với quyền Admin).
  • powercfg /devicedisablewake: Tắt khả năng một thiết bị đánh thức máy tính (chạy trong Command Prompt với quyền Admin).

Nắm Vững Các Lệnh Run: Chìa Khóa Nâng Tầm Trải Nghiệm Windows

Các lệnh Run thực sự là một “công cụ thay đổi cuộc chơi” cho bất kỳ ai muốn làm việc hiệu quả trên Windows 10 hoặc Windows 11. Từ việc khởi chạy ứng dụng đến khắc phục sự cố, những lệnh này giúp tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa quy trình làm việc của bạn. Bằng cách tích hợp các lệnh Run này vào thói quen hàng ngày, bạn có thể khai thác tối đa tiềm năng của hệ thống và trở thành một người dùng Windows thành thạo, làm chủ mọi thao tác.

Hãy bắt đầu áp dụng ngay hôm nay để trải nghiệm sự tiện lợi và chuyên nghiệp mà hơn 100 lệnh Run này mang lại. Chia sẻ những lệnh yêu thích của bạn hoặc bất kỳ mẹo sử dụng Run command nào khác trong phần bình luận bên dưới nhé!

Related posts

Hướng Dẫn Toàn Diện: Cách Chọn Bo Mạch Chủ Phù Hợp Nhất Cho PC Của Bạn

Administrator

Plex đang dần mất điểm: 5 vấn đề lớn khiến người dùng cân nhắc Jellyfin và các giải pháp thay thế

Administrator

Vì Sao RTX 40 Series Vẫn Là Lựa Chọn Vượt Trội Hơn RTX 50 Series Của Nvidia?

Administrator